Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
classicism
/'klæsisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
classicism
/ˈklæsəˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa kinh điển
lối kinh điển (trong bút pháp…)
noun
[noncount] formal
the ideas and styles that are common in the literature, art, and architecture of ancient Greece and Rome
Roman
classicism
a
return
to
classicism
in
modern
architecture
a traditional style of art, literature, music, architecture, etc., that is usually graceful and simple with parts that are organized in a pleasing way
French
classicism
classicism
in
literature
the
classicism
of
the
building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content