Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái móc, cái gài
    the clasp of my brooch is broken
    cái móc gài trâm của tôi bị gãy
    cái siết chặt (tay); cái ôm chặt
    he held her hand in a firm clasp
    anh siết chặt tay chị ta
    Động từ
    siết chặt, nắm chặt; ôm chặt
    clasp hands
    siết chặt tay
    nàng nắm chặt con dao trong tay
    clasp somebody in one's arms
    ôm chặt ai trong vòng tay
    móc, cài
    cài vòng tay vào cổ tay

    * Các từ tương tự:
    clasp-knife, clasper