Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-fied) làm sáng tỏ
    I hope that what I say will clarify the situation
    tôi hy vọng là những gì tôi nói sẽ làm sáng tỏ tình hình
    gạn lọc (thường nói về bơ)
    bơ đã gạn lọc