Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
claque
/klæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhóm người vỗ tay thuê
bọn bợ đỡ
* Các từ tương tự:
claqueur
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content