Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clapped-out
/,klæpd'aʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clapped-out
/ˌklæptˈaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ)
cũ và hỏng (đồ vật)
a
clapped-out
old
car
chiếc xe cũ đã hỏng
kiệt sức, mệt nhoài (người)
adjective
Brit informal :old or damaged from being used too much
a
clapped-out [=
worn-out
]
car
/
machine
clapped-out [=
tired
,
hackneyed
]
clichs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content