Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clansman
/'klænsmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clansman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều clansmen /'klænsmen/) (cách viết khác clanswoman, clanswomen)
thành viên thị tộc
noun
/ˈklænzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who is a member of a clan (sense 1)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content