Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clank
/klæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clank
/ˈklæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng loảng xoảng (xích sắt khi kéo, mở…)
Động từ
[làm] kêu loảng xoảng
the
chain
clanked
as
the
ship's
anchor
was
lowed
into
the
sea
xích sắt kêu lỏang xoảng khi người ta thả neo xuống biển
* Các từ tương tự:
clanky
verb
clanks; clanked; clanking
to make or cause (something) to make the loud, sharp sound of metal hitting against something solid [no obj]
The
radiator
hissed
and
clanked
.
The
empty
can
clanked
along
the
sidewalk
.
the
factory's
clanking
machinery
[+
obj
]
a
ghost
clanking
its
chains
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content