Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clanger
/'klæŋə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clanger
/ˈklæŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) (khẩu ngữ)
sai lầm rành rành
drop a brick (clanger)
xem
drop
noun
plural -ers
[count] Brit informal :a bad and embarrassing mistake :blunder
a
verbal
clanger
They
lost
the
game
after
a
defensive
clanger. -
see
also
drop
a
clanger
at
2
drop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content