Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clamp-down
/klæmpdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đường lối ngăn chặn cứng rắn (các cuộc biểu tình…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content