Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác cramp) cái kẹp, bàn kẹp
    Động từ
    kẹp; cặp chặt
    nó cặp chặt chiếc tẩu giữa hai hàm răng
    cặp chặt hai tấm ván vào nhau
    clamp down on somebody (something)
    (khẩu ngữ) kiểm soát ai chặt chẽ hơn; dùng quyền lực ngăn chặn cái gì
    chính phủ dự định ngăn chặn tệ du côn trong bóng đá

    * Các từ tương tự:
    clamp-connection, clamp-down, clamper, clamping, clamping circuit, clamping tube, clampshell