Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clammy
/'klæmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clammy
/ˈklæmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clammy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ướt át; nhớp nháp
clammy
weather
thời tiết ướt át
a
face
clammy
with
sweat
mặt nhớp nháp mồ hôi
adjective
clammier; -est
unpleasantly wet and cold
His
hand
was
cold
and
clammy.
clammy
air
adjective
In the swamp the police found a clammy pistol that they believe to be the weapon
moist
sticky
gummy
pasty
viscous
slimy
It was the kind of clammy summer's day when your shirt sticks to your back
moist
damp
humid
close
muggy
wet
misty
foggy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content