Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clamant
/'kleimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hay làm ầm, hay la lối
hay nài nỉ; cứ khăng khăng
gấp, thúc bách
a
clamant
need
for
something
việc cần gấp cái gì
* Các từ tương tự:
clamantly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content