Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hay làm ầm, hay la lối
    hay nài nỉ; cứ khăng khăng
    gấp, thúc bách
    a clamant need for something
    việc cần gấp cái gì

    * Các từ tương tự:
    clamantly