Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clairvoyant /kleə'vɔiənt/  

  • Tính từ
    có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
    sáng suốt
    Danh từ
    người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
    người sáng suốt