Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
claimer
/'keimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content