Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
claimant
/'kleimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
claimant
/ˈkleɪmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật) nguyên đơn
noun
plural -ants
[count] formal :a person who believes that he or she has a right to something (such as an amount of money) :a person who claims something
They
are
claimants
to
the
dead
man's
estate
.
Claimants
will
need
to
fill
out
the
appropriate
paperwork
.
a
dispute
between
two
claimants
to
the
throne
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content