Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (sinh vật học)
môt nhánh gai nối
đơn vị huyết thống đơn tố
nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content