Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cladding
/'klædiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cladding
/ˈklædɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lớp bảo vệ (ở trên mặt, ở tường ngoài một tòa nhà…)
noun
[noncount] chiefly Brit :siding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content