Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng lách cách
    the clack of a typewriter
    tiếng lách cách của máy chữ
    Động từ
    kêu lách cách
    (tiếng lóng) đừng để ý đến những cái mồm hay bép xép

    * Các từ tương tự:
    clack-dish, clack-valve, clacker