Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clack
/klæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clack
/ˈklæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng lách cách
the
clack
of
a
typewriter
tiếng lách cách của máy chữ
Động từ
kêu lách cách
pay
no
attention
to
clacking
tongues
(tiếng lóng) đừng để ý đến những cái mồm hay bép xép
* Các từ tương tự:
clack-dish
,
clack-valve
,
clacker
verb
clacks; clacked; clacking
to make or cause something to make a short sharp sound or series of short sharp sounds [no obj]
I
heard
her
heels
clacking
down
the
hall
.
An
old
fan
clacked
(
away
)
somewhere
in
another
room
. [+
obj
]
He
clacked
his
teeth
together
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content