Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

civilian /si'viliən/  

  • Danh từ
    thường dân
    hai người lính và thường dân đã chết trong vụ nổ
    Tính từ
    [thuộc] thường dân
    he left the army and returned to civilian life
    anh rời quân ngũ và trở về đời sống thường dân

    * Các từ tương tự:
    civilianization, civilianize