Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civilian
/si'viliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civilian
/səˈvɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thường dân
two
soldiers
and
one
civilian
were
killed
in
the
explosion
hai người lính và thường dân đã chết trong vụ nổ
Tính từ
[thuộc] thường dân
he
left
the
army
and
returned
to
civilian
life
anh rời quân ngũ và trở về đời sống thường dân
* Các từ tương tự:
civilianization
,
civilianize
noun
plural -ians
[count] :a person who is not a member of the military or of a police or firefighting force
The
bomb
injured
12
civilians
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content