Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civil rights
/,sivəl'raits/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civil rights
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quyền công dân
* Các từ tương tự:
civil rights movement
noun
[plural] :the rights that every person should have regardless of his or her sex, race, or religion
Martin
Luther
King
,
Jr
.,
fought
for
civil
rights
.
The
U
.
S
.
civil
rights
movement
achieved
equal
rights
legislation
for
African-Americans
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content