Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civil marriage
/,sivəl'mæridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civil marriage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo)
noun
plural ~ -riages
[count] :a marriage performed by a person (such as a justice of the peace) who is not a religious leader
a
mayor
who
has
officiated
at
several
civil
marriages
this
year
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content