Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civil liberty
/,sivl'libəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civil liberty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác civil liberties) (số nhiều) quyền tự do cá nhân
noun
plural ~ -ties
[count] :the right of people to do or say things that are not illegal without being stopped or interrupted by the government
Freedom
of
speech
is
a
civil
liberty
.
usually plural
Opponents
said
the
law
would
threaten
civil
liberties
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content