Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civil law
/,sivl'lɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civil law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
luật dân sự, luật hộ
* Các từ tương tự:
civil-law
noun
[noncount] :laws that deal with the rights of people rather than with crimes - compare criminal law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content