Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civil engineering
/,sivl endʒi'niəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civil engineering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngành công chính
noun
[count] :a type of engineering that deals with the science of designing and building roads, bridges, large buildings, etc.
He
has
a
degree
in
civil
engineering
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content