Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civil disobedience
/,sivl disə'bi:diəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civil disobedience
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phong trào bất tuân thủ (không nộp thuế, không tuân thủ pháp luật)
noun
[noncount] :refusal to obey laws as a way of forcing the government to do or change something
In
an
act
of
civil
disobedience
,
the
family
sent
its
tax
money
to
an
antiwar
organization
.
A
student
organization
is
encouraging
civil
disobedience
as
a
way
to
get
the
university
to
change
its
policies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content