Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civics
/'siviks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civics
/ˈsɪvɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít) công dân học
noun
[noncount] chiefly US :the study of the rights and duties of citizens and of how government works
Students
will
be
studying
civics
this
semester
. -
often
used
before
another
noun
a
civics
class
/
project
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content