Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
civic
/'sivik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
civic
/ˈsɪvɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] công dân
civic
responsibilities
trách nhiệm công dân
[thuộc] thành phố
a
civic
function
chức năng thành phố (ví dụ như việc thị trường khánh thành một bệnh viện mới)
* Các từ tương tự:
civic centre
,
civics
adjective
always used before a noun
of or relating to a city or town or the people who live there
Recent
improvements
to
the
downtown
area
are
a
point
of
civic
pride
.
the
library
association
and
other
civic
groups
/
organizations
/
institutions
civic
leaders
relating to citizenship or being a citizen
Voting
is
your
civic
duty
/
responsibility
.
* Các từ tương tự:
civic center
,
civic-minded
,
civics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content