Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
city-state
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
city-state
/ˈsɪtiˌsteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thành quốc
* Các từ tương tự:
city state
noun
plural -states
[count] :a state that has its own government and consists of a city and the area around it
the
city-states
of
ancient
Greece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content