Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
city hall
/,siti'hɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
city hall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tòa thị chính (thành phố lớn)
noun
or City Hall , pl ~ halls or ~ Halls
US
[count] :a city government's main building - usually singular
The
mayor
will
be
giving
a
speech
on
the
steps
of
City
Hall
this
afternoon
.
[noncount] :the government of a city
You
can't
fight
city
hall
. [=
the
city
government
always
wins
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content