Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
citation
/sai'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
citation
/saɪˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trích dẫn, sự dẫn
sự dẫn chứng, sự dẫn
(từ Mỹ) sự tuyên dương (lính) vì lòng dũng cảm; bằng khen dũng cảm
* Các từ tương tự:
citational
noun
plural -tions
[count] US :an official order to appear before a court of law :summons
He
was
issued
a
citation.
He
received
a
citation
for
reckless
driving
.
a formal public statement that praises a person for doing something good or brave
gave
her
a
citation
for
bravery
a line or short section taken from a piece of writing or a speech
She
includes
citations
[=
quotations
]
from
the
article
in
her
report
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content