Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
citadel
/'sitədəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
citadel
/ˈsɪtədn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo đài bảo vệ (bảo vệ một thành phố)
noun
plural -dels
[count] :a castle or fort that in past times was used to protect the people of a city if the city was attacked
We
visited
a
medieval
citadel
in
Italy
. -
often
used
figuratively
The
magazine
has
become
a
citadel [=
stronghold
]
of
liberalism
/
conservatism
.
the
citadels
of
power
In the U.S., The Citadel is the name of a well-known military college.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content