Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đòan xiếc
    (khẩu ngữ) cảnh náo nhiệt
    (trong tên địa điểm) giao điểm hoa thị (nhiều con đường gặp nhau)
    Piccadilly Circus
    Giao điểm hoa thị Piccadilly
    trường đấu (cổ La Mã)
    the circus
    (số ít) buổi trình diễn xiếc
    go to the circus
    đi xem xiếc

    * Các từ tương tự:
    circusy