Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circumvent
/,sɜ:kəm'vent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
circumvent
/ˌsɚkəmˈvɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
né tránh
circumvent
a
difficulty
né tránh khó khăn
circumvent
a
law
né tránh pháp luật
* Các từ tương tự:
circumventer
,
circumvention
,
circumventive
,
circumventor
verb
-vents; -vented; -venting
[+ obj] formal :to avoid being stopped by (something, such as a law or rule) :to get around (something) in a clever and sometimes dishonest way
We
circumvented
the
problem
by
using
a
different
program
.
He
found
a
way
to
circumvent
the
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content