Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

circumscribe /'sɜ:kəmscraib/  

  • Động từ
    giới hạn, hạn chế
    circumscribe somebody's interests
    hạn chế quyền lợi của ai
    (toán học) vẽ hình ngoại tiếp xung quanh

    * Các từ tương tự:
    circumscriber