Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circumnavigate
/,sɜ:kəm'nævigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
circumnavigate
/ˌsɚkəmˈnævəˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đi vòng quanh bằng thuyền buồm
Magellan
was
the
first
person
to
circumnavigate
the
globe
Magellan là người đầu tiên đi vòng quanh thế giới bằng thuyền buồm
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] formal :to travel all the way around (something) in a ship, airplane, etc.
The
ship
circumnavigated
the
world
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content