Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circumference
/sə'kʌmferəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
circumference
/sɚˈkʌmfrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chu vi
the
circumference
of
the
earth
is
almost
2.500
miles
;
the
earth
is
almost
2.500
miles
in
circumference
chu vi quả đất khỏang 2.500 dặm
noun
plural -ences
the length of a line that goes around something or that makes a circle or other round shape [count]
Calculate
the
circle's
circumference.
What
is
the
circumference
of
the
Earth
at
the
equator
? [
noncount
]
The
circle
is
38
inches
in
circumference.
[count] :the outer edge of a shape or area
The
fence
marks
the
circumference
of
the
field
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content