Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circumambient
/sə:kəm'æmbiənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
xung quanh (không khí, môi trường...)
* Các từ tương tự:
circumambiently
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content