Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lưu thông, tuần hòan
    máu tuần hòan khắp cơ thể
    open a window to allow the air to circulate
    mở cửa sổ cho không khí lưu thông (cho thóang khí)
    lan truyền
    tin chị ta mất lan truyền nhanh
    circulate a letter
    chuyền tay nhau đọc một bức thư
    [báo bằng] thông tri
    Anh đã được thông tri về chi tiết của cuộc hội nghị chưa?