Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circuit board
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ boards
[count] :a board that has many electrical circuits and that is used in a piece of electronic equipment (such as a computer)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content