Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
circlet
/'sɜ:klit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
circlet
/ˈsɚklət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng đội đầu (bằng kim loại quý, bằng hoa kết lại…)
noun
plural -clets
[count] :a band made of metal, flowers, etc., that is usually worn on the head
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content