Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác cypher)
    mật mã
    a message written in cipher
    một bức điện viết bằng mật mã
    khóa đọc mật mã
    con số không
    chữ số (từ 1đến 9)
    (nghĩa bóng, xấu) người vô giá trị, vật vô giá trị, con số không
    a mere cipher
    chỉ là con số không
    Động từ
    viết thành mật mã, mã hóa

    * Các từ tương tự:
    ciphertext