Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cinematics
/sini'mætiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cinematic
/ˌsɪnəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật làm phim chiếu bóng
quá trình làm phim chiếu bóng
adjective
of or relating to movies
a
common
cinematic [=
film
]
technique
the
actor's
first
cinematic [=
movie
]
role
a
director
who
has
produced
some
great
cinematic
moments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content