Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cinema /'sinəmɑ:, 'sinəmə/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ movie house, movie theater) rạp chiếu bóng
    go to the cinema
    đi xem chiếu bóng
    (cách viết khác the cinema) (số ít) (từ Mỹ the movies) điện ảnh, xinê, chiếu bóng
    she's interested in [the] cinema
    chị ta quan tâm đến điện ảnh
    he works in the cinema
    anh ta làm việc trong ngành điện ảnh

    * Các từ tương tự:
    cinema-circuit, cinema-goer, cinemactor, cinemactress, cinemaddict, cinemadrama, cinemascope, cinematheque, cinematic