Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ciggie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ciggie
/ˈsɪgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) điếu thuốc lá
noun
or ciggy , pl -gies
[count] Brit informal :cigarette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content