Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cigarette
/,sigə'ret/
/'sigərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cigarette
/ˌsɪgəˈrɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ cách viết khác cigaret)
điếu thuốc lá
* Các từ tương tự:
cigarette-case
,
cigarette-end
,
cigarette-holder
,
cigarette-lighter
,
cigarette-paper
noun
plural -rettes
[count] :a small roll of paper that is filled with cut tobacco and smoked
a
pack
of
cigarettes
-
often
used
before
another
noun
a
cigarette
butt
/
holder
/
lighter
cigarette
smoke
* Các từ tương tự:
cigarette paper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content