Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cider
/'saidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cider
/ˈsaɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác cyder) rượu táo
(từ Mỹ) (cách viết khác sweet cider) nước táo
cốc nước táo
two
ciders
,
please
làm ơn cho xin hai cốc nước táo
* Các từ tương tự:
cider-press
noun
plural -ders
[count, noncount] :a drink made from apples
a
cup
of
apple
cider
In U.S. English, cider when used by itself usually refers to a drink that does not contain alcohol. In British English, cider refers to an alcoholic drink, which is usually called hard cider in U.S. English.
* Các từ tương tự:
cider vinegar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content