Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác cyder) rượu táo
    (từ Mỹ) (cách viết khác sweet cider) nước táo
    cốc nước táo
    làm ơn cho xin hai cốc nước táo

    * Các từ tương tự:
    cider-press