Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cicerone
/tʃitʃə'rouni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều ciceroni
người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content