Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cicatrix
/'sikətris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều cicatrices
cái sẹo
(thực vật học) sẹo lá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content