Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cicada
/si'kɑ:də/
/si'keidə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cicada
/səˈkeɪdə/
/səˈkɑːdə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) con ve sầu
noun
plural -das
[count] :a large insect
The male cicada makes a loud, high-pitched sound.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content